Thứ sáu, 19/04/2024|
Chào mừng bạn đến với cổng thông tin điện tử Trường Mầm non Hiếu Phụng
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

CÔNG KHAI TÀI CHÍNH QUÝ 01/2019 (Theo Thông tư 61/2017 của BTC)

ĐƠN VỊ: TRƯỜNG MẦM NON A  Biểu số 3  
CHƯƠNG : 622       Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC 
             ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính 
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ 1 NĂM 2019
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
     Đơn vị  tính: đồng
Số TTNội dungDự toán nămƯớc thực hiện quý 1 năm 2019So sánh (%)
Dự toánCùng kỳ năm trước
ITổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí    
1Số thu phí, lệ phí    
1.1Lệ phí    
1.2Phí    
 Học phí      383.940.000     129.330.00033,6890,43
2Chi từ nguồn thu phí được để lại    
2.1Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo - HỌC PHÍ (dịch vụ GD&ĐT)      810.039.948       42.262.453           14,86        48,62
aKinh phí nhiệm vụ thường xuyên       284.426.974       42.262.453           14,86         48,62
bKinh phí 40% CCTL       525.612.974   
2.2Chi quản lý hành chính    
aKinh phí thực hiện chế độ tự chủ    
bKinh phí không thực hiện chế độ tự chủ    
3Số phí, lệ phí nộp NSNN    
3.1Lệ phí    
3.2Phí    
IIDự toán chi ngân sách nhà nước    4.253.221.603     865.410.86420,35103,50
1Chi quản lý hành chính    
1.1Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ    
1.2Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ    
2Nghiên cứu khoa học    
2.1Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ    
2.2Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng    
2.3Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên    
3Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề    4.253.221.603     865.410.864           20,35       103,50
3.1Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên    4.253.221.603     865.410.86420,35103,50
 6000Tiền lương    2.084.157.000440.264.43021,1299,82
 6050Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng         45.600.00011.400.00025,00122,98
 6100Phụ cấp lương    1.069.962.000237.253.66122,17100,13
 6150Học bổng học sinh, sinh viên          1.400.000   
 6250Phúc lợi tập thể         48.000.000   
 6300Các khoản đóng góp       536.542.224125.022.73923,3099,73
 6400Các khoản thanh toán khác cho cá nhân       200.000.000   
 6500Thanh toán dịch vụ công cộng         63.600.0009.327.74614,6761,80
 6550Vật tư văn phòng         16.000.0006.444.50040,28 
 6600Thông tin, tuyên truyền, liên lạc          2.000.000   
 6700Công tác phí         15.000.0001.800.00012,00 
 6750Chi phí thuê mướn          6.000.0006.980.688116,34 
 6900Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên         36.000.0001.800.0005,00 
 6950Mua sắm tài sản phục vụ công tác CM         13.000.000   
 7000Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành         98.019.81122.848.00023,31643,84
 7050Mua sắm tài sản vô hình          2.000.000   
 7750Chi khác         15.940.5682.269.10014,2346,75
 9050Mua TSCĐ dùng cho công tác chuyên môn    
3.2Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên    
4Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình    
4.1Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên    
4.2Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên    
5Chi bảo đảm xã hội    
5.1Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên    
5.2Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên    
6Chi hoạt động kinh tế    
6.1Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên    
6.2Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên    
7Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường    
7.1Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên    
7.2Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên    
8Chi sự nghiệp văn hóa thông tin    
8.1Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên    
8.2Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên    
9Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn    
9.1Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên    
9.2Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên    
10Chi sự nghiệp thể dục thể thao    
10.1Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên    
10.2Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên    
11Chi Chương trình mục tiêu    
1Chi Chương trình mục tiêu quốc gia    
 (Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)    
2Chi Chương trình mục tiêu    
 (Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu)    
IIIDự toán các khoản thu bán trú    4.770.180.000   1.035.383.000           21,71       101,47
1Tiền ăn    2.995.080.000     584.235.000           19,51         91,86
2Tiền sinh hoạt bán trú       378.300.000       87.050.000           23,01         98,42
3Tiền thuê nhân viên phục vụ bán trú    1.396.800.000     364.098.000           26,07       123,03
IVDự toán thu các nguồn ngoại khóa    1.092.000.000     253.865.000           23,25 
1Aerobic + Tiếng Anh (thu hộ, chi hộ)       957.900.000     211.625.000           22,09 năm 2018
k có 
2Bơi (dịch vụ)       134.100.000       42.240.000           31,50       161,19
       
                     Phường 1, ngày 31 tháng 3 năm 2019 
      KẾ TOÁN                                                                                PHÓ HIỆU TRƯỞNG 
       
       
                  (đã ký)  
       
 Hồ Thái Diễm Phượng Trần Thị Đức Nghiêm

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Tin Video
Tài liệu
Thống kê truy cập
Hôm nay : 3
Hôm qua : 1
Tháng 04 : 25
Tháng trước : 25
Năm 2024 : 383
Năm trước : 3.354
Tổng số : 19.455