CÔNG KHAI TÀI CHÍNH QUÝ 01/2019 (Theo Thông tư 61/2017 của BTC)
ĐƠN VỊ: TRƯỜNG MẦM NON A | Biểu số 3 | |||||
CHƯƠNG : 622 | Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC | |||||
ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính | ||||||
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ 1 NĂM 2019 | ||||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) | ||||||
Đơn vị tính: đồng | ||||||
Số TT | Nội dung | Dự toán năm | Ước thực hiện quý 1 năm 2019 | So sánh (%) | ||
Dự toán | Cùng kỳ năm trước | |||||
I | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | |||||
1 | Số thu phí, lệ phí | |||||
1.1 | Lệ phí | |||||
1.2 | Phí | |||||
Học phí | 383.940.000 | 129.330.000 | 33,68 | 90,43 | ||
2 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | |||||
2.1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo - HỌC PHÍ (dịch vụ GD&ĐT) | 810.039.948 | 42.262.453 | 14,86 | 48,62 | |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 284.426.974 | 42.262.453 | 14,86 | 48,62 | |
b | Kinh phí 40% CCTL | 525.612.974 | ||||
2.2 | Chi quản lý hành chính | |||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | |||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | |||||
3 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | |||||
3.1 | Lệ phí | |||||
3.2 | Phí | |||||
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 4.253.221.603 | 865.410.864 | 20,35 | 103,50 | |
1 | Chi quản lý hành chính | |||||
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | |||||
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | |||||
2 | Nghiên cứu khoa học | |||||
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | |||||
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng | |||||
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 4.253.221.603 | 865.410.864 | 20,35 | 103,50 | |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 4.253.221.603 | 865.410.864 | 20,35 | 103,50 | |
6000 | Tiền lương | 2.084.157.000 | 440.264.430 | 21,12 | 99,82 | |
6050 | Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng | 45.600.000 | 11.400.000 | 25,00 | 122,98 | |
6100 | Phụ cấp lương | 1.069.962.000 | 237.253.661 | 22,17 | 100,13 | |
6150 | Học bổng học sinh, sinh viên | 1.400.000 | ||||
6250 | Phúc lợi tập thể | 48.000.000 | ||||
6300 | Các khoản đóng góp | 536.542.224 | 125.022.739 | 23,30 | 99,73 | |
6400 | Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 200.000.000 | ||||
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 63.600.000 | 9.327.746 | 14,67 | 61,80 | |
6550 | Vật tư văn phòng | 16.000.000 | 6.444.500 | 40,28 | ||
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 2.000.000 | ||||
6700 | Công tác phí | 15.000.000 | 1.800.000 | 12,00 | ||
6750 | Chi phí thuê mướn | 6.000.000 | 6.980.688 | 116,34 | ||
6900 | Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên | 36.000.000 | 1.800.000 | 5,00 | ||
6950 | Mua sắm tài sản phục vụ công tác CM | 13.000.000 | ||||
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 98.019.811 | 22.848.000 | 23,31 | 643,84 | |
7050 | Mua sắm tài sản vô hình | 2.000.000 | ||||
7750 | Chi khác | 15.940.568 | 2.269.100 | 14,23 | 46,75 | |
9050 | Mua TSCĐ dùng cho công tác chuyên môn | |||||
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | |||||
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | |||||
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
5 | Chi bảo đảm xã hội | |||||
5.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | |||||
5.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
6 | Chi hoạt động kinh tế | |||||
6.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | |||||
6.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | |||||
7.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | |||||
7.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | |||||
8.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | |||||
8.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
9 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn | |||||
9.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | |||||
9.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
10 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao | |||||
10.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | |||||
10.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
11 | Chi Chương trình mục tiêu | |||||
1 | Chi Chương trình mục tiêu quốc gia | |||||
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia) | ||||||
2 | Chi Chương trình mục tiêu | |||||
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu) | ||||||
III | Dự toán các khoản thu bán trú | 4.770.180.000 | 1.035.383.000 | 21,71 | 101,47 | |
1 | Tiền ăn | 2.995.080.000 | 584.235.000 | 19,51 | 91,86 | |
2 | Tiền sinh hoạt bán trú | 378.300.000 | 87.050.000 | 23,01 | 98,42 | |
3 | Tiền thuê nhân viên phục vụ bán trú | 1.396.800.000 | 364.098.000 | 26,07 | 123,03 | |
IV | Dự toán thu các nguồn ngoại khóa | 1.092.000.000 | 253.865.000 | 23,25 | ||
1 | Aerobic + Tiếng Anh (thu hộ, chi hộ) | 957.900.000 | 211.625.000 | 22,09 | năm 2018 k có | |
2 | Bơi (dịch vụ) | 134.100.000 | 42.240.000 | 31,50 | 161,19 | |
Phường 1, ngày 31 tháng 3 năm 2019 | ||||||
KẾ TOÁN | PHÓ HIỆU TRƯỞNG | |||||
(đã ký) | ||||||
Hồ Thái Diễm Phượng | Trần Thị Đức Nghiêm |